Chức Năng Chính:
Khử trùng siêu hiệu quả trên tất cả chất liệu như Inox, thép nhẹ, nhôm, đồng, cao su Silicon và nhựa H DPE. Diệt nhiều loại vi sinh vật như nấm men, vi khuẩn lao và bao gồm các loại virus Adenovirus, Norovirus, HBV, HCV, HIV và Coronavirus,....
Tương Thích Vật Liệu:
Tương thích vật liệu: thép 304, 316, 410,420, 440, kính Acrylic, thép carbon, đồng (ngoại trừ C1100), titan, nhôm, nhựa HDPE, cao su Silicone.
Virofex ViroTech hoàn toàn không chứa Clorua, đảm bảo đạt được khả năng tương thích vật liệu tuyệt vời, không PHMB. Thành phần hoạt chất thân thiện ít nguy hiểm an toàn hơn cho cả người dùng và môi trường.
Hướng Dẫn Sử Dụng:
Cho (2%) = 20ml dung dịch (± 1ml) vào 980ml nước sạch, hoặc 40ml (± 1ml) đến 960ml nước. Để đạt được hiệu quả nhanh nhất hãy sử dụng dung dịch 4% ngâm trong thời gian 15 - 60 phút. Sau khi khử trùng, rửa kỹ dụng cụ với nước thường đối với dụng cụ không chịu nhiệt và dụng cụ chịu nhiệt.
Thành Phần: Aqua, N-(3-Aminopropyl)-N-Dodecylpropane-1,3-Diamine, N-Didecyl-N-Methyl-Poly(Oxyethyl)Ammonium Propionate, Alcohols, C9-11, Ethoxylated, Tetrasodium N, N-Bis(Carboxylatomethyl)-L-Glutamate, Monoethanolamine, Corrosion, Inhibitor, Aroma, Dye.
Các Kiểm Nghiệm: The following test standards have been achieved: EN 14885, EN 14561, EN 14562, EN 14563, EN 14476, EN 14348, EN 13727, EN 13624, ASTM E1052.
Qui Cách:
2 Lít x 6 bình/ Thùng
5 Lít x 2 bình/ Thùng
Thời Gian Diệt Khuẩn:
Micro-organism | Contact Time | Concen- % |
Bactericidal | 15 min | 2% |
Pseudomonas aeruginosa | 15 min | 2% |
Staphyloccocus aureus | 15 min | 2% |
Enterococcus hirae | 15 min | 2% |
E. col | 15 min | 2% |
Salmonella typhimurium | 15 min | 2% |
VRE | 15 min | 2% |
MRSA | 15 min | 2% |
Legionella pneumophila | 15 min | 2% |
Yeasticidal | 15 min | 2% |
Candida albicans | 15 min | 2% |
Enveloped Viruses | 30 min | 4% |
Hepatitis B | 30 min | 4% |
Hepatitis C | 30 min | 4% |
HIV | 30 min | 4% |
Measles virus | 30 min | 4% |
Human T Cell Leukemia Virus | 30 min | 4% |
Hepatitis Delta virus | 30 min | 4% |
Influenza Virus | 30 min | 4% |
Coronavirus | 30 min | 4% |
Herpesviridae | 30 min | 4% |
Filoviridae (Ebola) | 30 min | 4% |
Rubella Virus | 30 min | 4% |
Rabies Virus | 30 min | 4% |
Flavivirus | 30 min | 4% |
Poxviridae | 30 min | 4% |
Non Enveloped viruses |
|
|
Adenovirus 5 | 30 min | 4% |
Norovirus | 30 min | 4% |
Mycobacteria | 60 min | 4% |
Mycobacterium avium | 60 min | 4% |
Tuberculocidal | 60 min | 4% |
Mycobacterium terrae | 60 min | 4% |
NSX: Topdental, Xuất xứ: Anh Quốc