Các Chức Năng Chính:
- Được pha chế đặc biệt cho môi trường y tế và nha khoa. Virofex ViroSurf Zero cồn có thể được sử dụng trên nhiều loại vật liệu khác nhau trong suốt quá trình phẫu thuật nha khoa.
- Công thức 2 trong 1: Dung dịch không chứa cồn và bổ sung chất tẩy rửa để làm sạch và khử trùng tác động kép.
- ViroSurf Zero cồn có hiệu quả chống lại nhiều loại vi sinh vật, thời gian tiếp xúc cực ngắn chỉ từ 30 giây làm cho ViroSurf Zero trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường phẫu thuật giữa các bệnh nhân.
Hướng Dẫn Sử Dụng:
Xịt các bề mặt và đồ vật cần khử trùng từ khoảng cách khoảng 30cm để chúng được làm ẩm hoàn toàn và để chất khử trùng phát huy tác dụng trong tối thiểu 30 giây (để đạt được hiệu quả tối đa, hãy để trong 5 phút). Cho phép bề mặt tự bay hơi hoặc lau bằng khăn giấy sạch.
Thành Phần:
Aqua, Benzyl-C12-18-Alkyldimethyl Chlorides, C12-14-Alkyl[(Ethylphenyl)Methyl]Dimethyl Chlorides, Didecyldimethylammonium Chloride, 2-Propanol (not an active, <1%), Surfactant, Dipropylene glycol monomethyl ether, Polyhexamethylene biguanide hydrochloride, Cocamidopropyl Betaine, Tetrasodium EDTA, Antifoam, Preservative, Aroma.
Tính Chất Vật Lý: Chất lỏng không màu có mùi bạc hà.
Tiêu Chuẩn Kiểm Nghiệm: The following test standards have been achieved: EN 14885, EN 14476, EN 14348, EN 13727, EN 13704, EN 13624.
Qui Cách:
VIR0033 - 1L x 10 Chai/ thùng
VIR0034 - 5L x 2 Bình/ thùng
Thời Gian Diệt Khuẩn:
Micro-organism | Contact Time |
Bactericidal | 30 sec |
Pseudomonas aeruginosa | 30 sec |
Staphyloccocus aureus | 30 sec |
Enterococcus hirae | 30 sec |
VRE | 30 sec |
MRSA | 30 sec |
Legionella pneumophila |
|
Yeasticidal | 30 sec |
Candida albicans | 30 sec |
Enveloped Viruses | 2 min |
Vaccinia virus | 2 min |
Poxviridae | 2 min |
Herpesviridae | 2 min |
Filoviridae (e.g. Ebola, Marburg) | 2 min |
Flavivirus | 2 min |
Hepatitis B virus (HBV) | 2 min |
Hepatitis C virus (HCV) | 2 min |
Hepatitis Delta virus (HDV) | 2 min |
Influenza virus | 2 min |
Paramyxoviridae | 2 min |
Rubella virus | 2 min |
Measles virus | 2 min |
Rabies virus | 2 min |
Coronavirus (e.g. SARS, MERS) | 2 min |
Human immunodeficiency virus (HIV) | 2 min |
Human T cell leukemia virus (HTLV) | 2 min |
Fungicidal | 30 sec |
Aspergillus niger | 30 sec |
Mycobacteria |
|
Mycobacterium avium | 2 min |
Spores |
|
Clostridium difficile (C-diff) | 5 min |
NSX: Topdental, Xuất xứ: Anh Quốc